Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bán thấm
  2. bán thế
  3. bán thuộc địa
  4. bán trôn nuôi miệng
  5. bán trú
  6. bán vốn
  7. bán xới
  8. bán xon
  9. báng
  10. báng bổ
  11. báng nhạo
  12. bánh
  13. bánh ít
  14. bánh ú
  15. bánh đa
  16. bánh đa nem
  17. bánh đai
  18. bánh đà
  19. bánh đúc
  20. bánh đậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báng bổ

verb

  • To use profanities towards, to profane
    • báng bổ thần thánh: to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints
    • ăn nói báng bổ: to use a profane language
    • lời thề báng bổ: a profane oath