Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. báo ân
  2. báo ảnh
  3. báo ứng
  4. báo đáp
  5. báo đền
  6. báo động
  7. báo cáo
  8. báo cáo viên
  9. báo cô
  10. báo công
  11. báo chí
  12. báo danh
  13. báo giá
  14. báo giới
  15. báo hàng ngày
  16. báo hại
  17. báo hỷ
  18. báo hỉ
  19. báo hiếu
  20. báo hiệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

báo công

verb

  • To report on one's achievements
    • hội nghị báo công: an achievement-reporting conference