Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. bã đậu
  2. bã rượu
  3. bãi
  4. bãi bỏ
  5. bãi bồi
  6. bãi biển
  7. bãi binh
  8. bãi cá
  9. bãi công
  10. bãi cỏ
  11. bãi chợ
  12. bãi chức
  13. bãi chăn thả
  14. bãi chiến
  15. bãi chiến trường
  16. bãi dịch
  17. bãi khoá
  18. bãi lầy
  19. bãi mìn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bãi công

noun

  • Strike
    • cuộc bãi công chính trị: a political strike
    • bãi công đòi chủ tăng lương: to strike for a pay rise