Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bâu
  2. bâu bíu
  3. bây
  4. bây bẩy
  5. bây chừ
  6. bây dai
  7. bây giờ
  8. bây nhiêu

  9. bã đậu
  10. bã rượu
  11. bãi
  12. bãi bỏ
  13. bãi bồi
  14. bãi biển
  15. bãi binh
  16. bãi cá
  17. bãi công
  18. bãi cỏ
  19. bãi chợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bã đậu

danh từ

  • beancake, soybean residue