Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bãi dịch
  2. bãi khoá
  3. bãi lầy
  4. bãi mìn
  5. bãi miễn
  6. bãi nại
  7. bãi rác
  8. bãi sa mạc
  9. bãi tập
  10. bãi tha ma
  11. bãi thải
  12. bãi thực
  13. bãi thị
  14. bãi triều
  15. bãi trường
  16. bão
  17. bão bùng
  18. bão cát
  19. bão hòa
  20. bão hoà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bãi tha ma

noun

  • cematary; churchgard; burial ground