Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bãi nại
  2. bãi rác
  3. bãi sa mạc
  4. bãi tập
  5. bãi tha ma
  6. bãi thải
  7. bãi thực
  8. bãi thị
  9. bãi triều
  10. bãi trường
  11. bão
  12. bão bùng
  13. bão cát
  14. bão hòa
  15. bão hoà
  16. bão nước
  17. bão rớt
  18. bão rong
  19. bão táp
  20. bão từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bãi trường

  • Close (shut) a school (at the end of the school-year)