Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bí truyền
  2. bích
  3. bích báo
  4. bích chương
  5. bích hoạ
  6. bích ngọc
  7. bích thủy
  8. bím
  9. bím tóc
  10. bính
  11. bính bong
  12. bính boong
  13. bíp
  14. bíp-tết
  15. bít
  16. bít tất
  17. bít tất tay
  18. bít-cốt
  19. bít-quy
  20. bít-tông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bính

noun

  • The third Heaven's Stem

adj

  • (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed
    • áo bính: a borrowed dress
    • súng sính mặc bính của người: to sport borrowed plumes