Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bóc lột
  2. bóc mòn
  3. bóc trần
  4. bóc vảy
  5. bóc xén
  6. bói
  7. bói cá
  8. bói lửa
  9. bói toán
  10. bón
  11. bón đón đòng
  12. bón lót
  13. bón nuôi đòng
  14. bón phân
  15. bón thúc
  16. bón xới
  17. bóng
  18. bóng ác
  19. bóng ô
  20. bóng đá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bón

verb

  • to fertilize; to manure
    • bón lúa: to manure rice