Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bói lửa
  2. bói toán
  3. bón
  4. bón đón đòng
  5. bón lót
  6. bón nuôi đòng
  7. bón phân
  8. bón thúc
  9. bón xới
  10. bóng
  11. bóng ác
  12. bóng ô
  13. bóng đá
  14. bóng đái
  15. bóng đè
  16. bóng đèn
  17. bóng điện
  18. bóng bay
  19. bóng bàn
  20. bóng bán dẫn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bóng

noun

  • shadow; shade; reflection
    • chạy theo bóng: to run after a shadow
    • dưới bóng cây: in the shade of a tree
    • thấy bóng mình trong gương: To see one's reflection in the mirror
  • ball; football
    • đá bóng: to play football
  • dried fish bladder
    • một bát bóng: A dish of dried fish bladder
  • chimney; blub; vale; transistor
    • bóng đèn pin: A torch bulb
  • shimy; polished; glossy
    • giày da bóng lộn: A polished pair of leather shoes