Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bôi đen
  2. bôi bác
  3. bôi bẩn
  4. bôi mặt
  5. bôi nhọ
  6. bôi trơn
  7. bôi vôi
  8. bôm
  9. bôm bốp
  10. bôn
  11. bôn đào
  12. bôn ba
  13. bôn tẩu
  14. bôn tập
  15. bôn xu
  16. bôn-sê-vích
  17. bông
  18. bông đùa
  19. bông bênh
  20. bông băng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bôn

verb

  • To rush
    • bôn nhanh về phía trước: to rush forward