Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bôi nhọ
  2. bôi trơn
  3. bôi vôi
  4. bôm
  5. bôm bốp
  6. bôn
  7. bôn đào
  8. bôn ba
  9. bôn tẩu
  10. bôn tập
  11. bôn xu
  12. bôn-sê-vích
  13. bông
  14. bông đùa
  15. bông bênh
  16. bông băng
  17. bông gòn
  18. bông gạo
  19. bông hoa
  20. bông lau

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bôn tập

verb

  • (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack
    • đánh bôn tập: to mount a surprise attack after a forced march
    • hành quân bôn tập diệt đồn: to stage a forced march into a surprise attack and run over a post