Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. băng-ca
  2. băng-giô
  3. băng-túp

  4. bõ bèn
  5. bõ công
  6. bõ cơn giận
  7. bõ ghét
  8. bõ già
  9. bõm
  10. bõng
  11. be
  12. be bé
  13. be bét
  14. be be
  15. bem
  16. ben
  17. ben-tô-nít
  18. ben-zen
  19. beng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bõm

  • Flop
    • quả ổi rơi bõm xuống sông: the guava fell flop into the pond
    • vứt bõm xuống nước: to flop into the water