Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bùn hoa
  2. bùn lầy
  3. bùn nhơ
  4. bùn non
  5. bùng
  6. bùng bùng
  7. bùng bục
  8. bùng binh
  9. bùng cháy
  10. bùng nổ
  11. bùng nổ dân số
  12. bùng nhùng

  13. bú dù
  14. bú mớm
  15. búa
  16. búa chày
  17. búa gõ
  18. búa hơi
  19. búa liềm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bùng nổ

verb

  • To break out
    • chiến tranh bùng nổ: The war broke out