Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bùng
  2. bùng bùng
  3. bùng bục
  4. bùng binh
  5. bùng cháy
  6. bùng nổ
  7. bùng nổ dân số
  8. bùng nhùng

  9. bú dù
  10. bú mớm
  11. búa
  12. búa chày
  13. búa gõ
  14. búa hơi
  15. búa liềm
  16. búa quai
  17. búa rìu
  18. búa tay
  19. búa tạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bú dù

noun

  • Monkey
    • Đồ bú dù!: What a monkey!