Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buýp-phê
  2. buýt
  3. bung
  4. bung búng
  5. bung bủng
  6. bung xung
  7. buy-vét

  8. bơ bải
  9. bơ phờ
  10. bơ sữa
  11. bơ thờ
  12. bơ vơ
  13. bơ-rơ-vê
  14. bơi
  15. bơi ếch
  16. bơi đứng
  17. bơi bướm
  18. bơi chèo
  19. bơi chó

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bơ phờ

adj

  • Dishevelled, ruffled
    • đầu tóc bơ phờ: ruffled hair
  • Haggard
    • mặt mũi bơ phờ: to look haggard and wasted
    • thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra: after many sleepless nights, he looked quite haggard