Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buộc tội
  2. buột
  3. buột miệng
  4. buột tay
  5. buýp-phê
  6. buýt
  7. bung
  8. bung búng
  9. bung bủng
  10. bung xung
  11. buy-vét

  12. bơ bải
  13. bơ phờ
  14. bơ sữa
  15. bơ thờ
  16. bơ vơ
  17. bơ-rơ-vê
  18. bơi
  19. bơi ếch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bung xung

noun

  • Stooge, scapegoat
    • đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười: to act as a stooge and expose oneself to public ridicule