Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bơ thờ
  2. bơ vơ
  3. bơ-rơ-vê
  4. bơi
  5. bơi ếch
  6. bơi đứng
  7. bơi bướm
  8. bơi chèo
  9. bơi chó
  10. bơi lội
  11. bơi ngửa
  12. bơi nhái
  13. bơi sải
  14. bơi thuyền
  15. bơi trải
  16. bơi vũ trang
  17. bơi xuồng
  18. bơm
  19. bơm đẩy
  20. bơm chân không

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bơi lội

  • To swim, swimming (nói khái quát)
    • giỏi về bơi lội: to be good at swimming