Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bơi vũ trang
  2. bơi xuồng
  3. bơm
  4. bơm đẩy
  5. bơm chân không
  6. bơm hút
  7. bơm nén khí
  8. bơm tiêm
  9. bơn
  10. bơn bớt

  11. bưởi
  12. bưởi đào
  13. bưởi đường
  14. bước
  15. bước đầu
  16. bước đi
  17. bước đường
  18. bước đường cùng
  19. bước chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bơn bớt

  • To cut down a little
    • ăn tiêu cũng nên bơn bớt đi: spending must be cut down a little