Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỡ ngỡ
  2. bỡn
  3. bỡn cợt
  4. bợ
  5. bợ đỡ
  6. bợm
  7. bợm bãi
  8. bợm già
  9. bợm rượu
  10. bợn
  11. bợp
  12. bợt
  13. bụ
  14. bụ bẫm
  15. bụ sữa
  16. bục
  17. bục mình
  18. bụi
  19. bụi đời
  20. bụi bậm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bợn

noun

  • Flaw, impurity
    • gương xấu có nhiều bợn: a looking-glass of an indifferent kind with many flaws
    • nước trong không chút bợn: the water was pure, free of impurities

adj

  • Soiled, tainted
    • nhà rất sạch, không bợn chút rác: the house was very clean, not soiled by a single bit of garbage; the house was spotless clean
    • lòng công minh, không bợn chút tư tình: his fairness was not tainted by any partiality