Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bưng bít
  2. bưng biền
  3. bưng miệng
  4. bưu ảnh
  5. bưu điện
  6. bưu cục
  7. bưu chính
  8. bưu kiện
  9. bưu phí
  10. bưu phẩm
  11. bưu phiếu
  12. bưu tá
  13. bưu tín viên
  14. bưu thiếp
  15. bưu vụ
  16. bươi
  17. bươm
  18. bươm bướm
  19. bươn
  20. bươn bả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bưu phẩm

noun

  • Postal matter