Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bướng
  2. bướng bỉnh
  3. bướp
  4. bướu
  5. bướu cổ
  6. bướu gù
  7. bướu giáp
  8. bưng
  9. bưng bít
  10. bưng biền
  11. bưng miệng
  12. bưu ảnh
  13. bưu điện
  14. bưu cục
  15. bưu chính
  16. bưu kiện
  17. bưu phí
  18. bưu phẩm
  19. bưu phiếu
  20. bưu tá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bưng biền

  • Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base