Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản kịch
  2. bản khắc
  3. bản lai
  4. bản làng
  5. bản lãnh
  6. bản lĩnh
  7. bản lề
  8. bản lưu
  9. bản mệnh
  10. bản năng
  11. bản ngã
  12. bản ngữ
  13. bản nghĩa
  14. bản nháp
  15. bản nhạc
  16. bản quán
  17. bản quốc
  18. bản quyền
  19. bản ráp
  20. bản sao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản năng

noun

  • Instinct
    • bản năng cơ bản: Basic instinct
    • bản năng tự vệ: self-defence instinct
    • chim biết bay do bản năng: birds learn to fly by instinct
    • hành động theo bản năng: to act on instinct
    • phản ứng theo bản năng: an instinctive reaction
    • tôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặt: I instinctively raised my arm to protect my face