Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản nghĩa
  2. bản nháp
  3. bản nhạc
  4. bản quán
  5. bản quốc
  6. bản quyền
  7. bản ráp
  8. bản sao
  9. bản sắc
  10. bản tâm
  11. bản tính
  12. bản tóm tắt
  13. bản thân
  14. bản thảo
  15. bản thể
  16. bản thể học
  17. bản thể luận
  18. bản tin
  19. bản trích
  20. bản triều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản tâm

noun

  • Intention
    • bản tâm không muốn làm hại ai: to have no intention to harm anyone, to mean no harm to anyone