Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bản quán
  2. bản quốc
  3. bản quyền
  4. bản ráp
  5. bản sao
  6. bản sắc
  7. bản tâm
  8. bản tính
  9. bản tóm tắt
  10. bản thân
  11. bản thảo
  12. bản thể
  13. bản thể học
  14. bản thể luận
  15. bản tin
  16. bản trích
  17. bản triều
  18. bản vẽ
  19. bản vị
  20. bản vị chủ nghĩa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bản thân

noun

  • Self
    • những cố gắng bản thân: one's own efforts
    • tự đấu tranh với bản thân: to struggle with one's own self
    • bản thân sự việc này rất có ý nghĩa: this event is very significant in itself