Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bảng vàng
  2. bảnh
  3. bảnh bao
  4. bảnh chọe
  5. bảnh choẹ
  6. bảnh lảnh
  7. bảnh mắt
  8. bảnh trai
  9. bảo
  10. bảo an
  11. bảo an đoàn
  12. bảo an binh
  13. bảo anh
  14. bảo đảm
  15. bảo ban
  16. Bảo Bình
  17. bảo bối
  18. bảo chứng
  19. bảo dưỡng
  20. bảo hành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bảo an

verb

  • To maintain law and order, to ensure security
    • hội đồng bảo an Liên hợp quốc: The UN security council

noun

  • Provincial guards, district guards