Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất cộng đái thiên
  2. bất cộng tác
  3. bất chính
  4. bất chấp
  5. bất chợt
  6. bất di bất dịch
  7. bất diệt
  8. bất dung
  9. bất giác
  10. bất hòa
  11. bất hạnh
  12. bất hảo
  13. bất hợp hiến
  14. bất hợp lý
  15. bất hợp pháp
  16. bất hợp tác
  17. bất hợp thời
  18. bất hủ
  19. bất hiếu
  20. bất hoà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất hòa

adj

  • In disagreement, at odds with each other
    • anh em bất hoà: Disagreeing brothers
    • không khí bất hoà: an atmosphere od disagreement