Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất kể
  2. bất kham
  3. bất khả
  4. bất khả kháng
  5. bất khả tri
  6. bất khả xâm phạm
  7. bất khuất
  8. bất lão
  9. bất lợi
  10. bất lực
  11. bất lịch sự
  12. bất li tri thù
  13. bất luận
  14. bất ly thân
  15. bất lương
  16. bất mãn
  17. bất mục
  18. bất minh
  19. bất nệ
  20. bất ngờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất lực

adj

  • Powerless, helpless, impotent
    • con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên: man will never resign himself to remaining powerless in face of nature