Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất tất
  2. bất tận
  3. bất tử
  4. bất tỉnh
  5. bất thành
  6. bất thành văn
  7. bất thình lình
  8. bất thần
  9. bất thuận
  10. bất thường
  11. bất tiện
  12. bất toàn
  13. bất trắc
  14. bất trị
  15. bất trung
  16. bất tuân
  17. bất tuyệt
  18. bất tường
  19. bất tương xâm
  20. bất xâm phạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất thường

  • Unusual, extraordinary, special
    • hội nghị bất thường: an extraordinary conference, an emergency conference
    • khoản chi bất thường: an extraordinary expense
  • Changeable
    • thời tiết bất thường: changeable weather
    • tính nết bất thường: a changeable character
    • vui buồn bất thường: a changeable mood