Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bất quá
  2. bất tài
  3. bất tình
  4. bất tín
  5. bất tín nhiệm
  6. bất túc
  7. bất tất
  8. bất tận
  9. bất tử
  10. bất tỉnh
  11. bất thành
  12. bất thành văn
  13. bất thình lình
  14. bất thần
  15. bất thuận
  16. bất thường
  17. bất tiện
  18. bất toàn
  19. bất trắc
  20. bất trị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bất tỉnh

  • Unconscious, insensible
    • bị thương nặng, nằm bất tỉnh: seriously wounded, he lay unconscious
    • nghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnh: on hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted