Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bầu nậm
  2. bầu rượu
  3. bầu tâm sự
  4. bầu trời
  5. bầy
  6. bầy hầy
  7. bầy nhầy
  8. bầy tôi
  9. bẩm
  10. bẩm báo
  11. bẩm bạch
  12. bẩm chất
  13. bẩm sinh
  14. bẩm tính
  15. bẩm thụ
  16. bẩm trình
  17. bẩn
  18. bẩn bụng
  19. bẩn chật
  20. bẩn mình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bẩm báo

  • To report and refer to higher level
    • việc gì phải bẩm báo lôi thôi: don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level