Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bầu bạn
  2. bầu bầu
  3. bầu bậu
  4. bầu cử
  5. bầu chủ
  6. bầu dục
  7. bầu diều
  8. bầu giác
  9. bầu không khí
  10. bầu nậm
  11. bầu rượu
  12. bầu tâm sự
  13. bầu trời
  14. bầy
  15. bầy hầy
  16. bầy nhầy
  17. bầy tôi
  18. bẩm
  19. bẩm báo
  20. bẩm bạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bầu nậm

  • slender-necked gourd; a bottle-gourd or calabash