Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bập bà bập bồng
  2. bập bà bập bõm
  3. bập bênh
  4. bập bùng
  5. bập bẹ
  6. bập bềnh
  7. bập bỗng
  8. bập bồng
  9. bập bõm
  10. bật
  11. bật đèn
  12. bật đèn xanh
  13. bật bông
  14. bật cười
  15. bật hồng
  16. bật khóc
  17. bật lò xo
  18. bật lửa
  19. bật mí
  20. bậu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bật

verb

  • To pluck
    • bật dây đàn: to pluck the strings (of a musical instrument)
    • bật dây cao su: to pluck an elastic
  • To recoil, to rebound
    • lò xo bật mạnh: the spring rebounded with force
    • cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại: under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
  • To spring, to burst
    • cây bật chồi: the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
    • thúng bật cạp: the basket has burst its rim
    • ngồi bật dậy