Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt kịp
  2. bắt khoan bắt nhặt
  3. bắt khoán
  4. bắt lính
  5. bắt lấy
  6. bắt lời
  7. bắt lửa
  8. bắt lỗi
  9. bắt liên lạc
  10. bắt mạch
  11. bắt mối
  12. bắt mồi
  13. bắt nét
  14. bắt nạt
  15. bắt nọn
  16. bắt nợ
  17. bắt nhịp
  18. bắt phạt
  19. bắt phu
  20. bắt quả tang

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt mạch

verb

  • To feel the pulse
    • thầy thuốc bắt mạch: the physician feels the patient's pulse
    • bắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong trào: to feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points