Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bắt giọng
  2. bắt giữ
  3. bắt kịp
  4. bắt khoan bắt nhặt
  5. bắt khoán
  6. bắt lính
  7. bắt lấy
  8. bắt lời
  9. bắt lửa
  10. bắt lỗi
  11. bắt liên lạc
  12. bắt mạch
  13. bắt mối
  14. bắt mồi
  15. bắt nét
  16. bắt nạt
  17. bắt nọn
  18. bắt nợ
  19. bắt nhịp
  20. bắt phạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bắt lỗi

  • Incriminate, bring a charge against