Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bằng thừa
  2. bằng trắc
  3. bằng vai
  4. bằng xương bằng thịt
  5. bẳn
  6. bẳn tính
  7. bặm
  8. bặm trợn
  9. bặng nhặng
  10. bặt
  11. bặt tăm
  12. bặt thiệp
  13. bặt tin
  14. bẹ
  15. bẹn
  16. bẹo
  17. bẹp
  18. bẹp dúm
  19. bẹp rúm
  20. bẹp tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bặt

adj

  • Completely silent, giving no sign of life
    • tiếng hát cất lên rồi bặt đi: the singing voice rose, then was completely silent
    • tiếng súng im bặt: the guns fell completely silent
    • vắng bặt: to be away with no sign of life