Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ dở
  2. bỏ hóa
  3. bỏ học
  4. bỏ hoang
  5. bỏ không
  6. bỏ lò
  7. bỏ lỡ
  8. bỏ lửng
  9. bỏ liều
  10. bỏ mình
  11. bỏ mạng
  12. bỏ mất
  13. bỏ mặc
  14. bỏ mẹ
  15. bỏ mứa
  16. bỏ mối
  17. bỏ neo
  18. bỏ ngũ
  19. bỏ ngỏ
  20. bỏ ngục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ mình

verb

  • To lay down one's life
    • vì nước bỏ mình: to lay down one's life for the country
    • bỏ mình vì nhiệm vụ: to lay down one's life for one's duty