Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ mình
  2. bỏ mạng
  3. bỏ mất
  4. bỏ mặc
  5. bỏ mẹ
  6. bỏ mứa
  7. bỏ mối
  8. bỏ neo
  9. bỏ ngũ
  10. bỏ ngỏ
  11. bỏ ngục
  12. bỏ ngoài tai
  13. bỏ nhỏ
  14. bỏ phí
  15. bỏ phiếu
  16. bỏ qua
  17. bỏ quá
  18. bỏ quên
  19. bỏ rẻ
  20. bỏ rọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ ngỏ

  • Leave (a door...) open,leave unclosed
    • Thành phố bỏ ngỏ: An open (defenceless) city