Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bỏ ngục
  2. bỏ ngoài tai
  3. bỏ nhỏ
  4. bỏ phí
  5. bỏ phiếu
  6. bỏ qua
  7. bỏ quá
  8. bỏ quên
  9. bỏ rẻ
  10. bỏ rọ
  11. bỏ rơi
  12. bỏ sót
  13. bỏ tù
  14. bỏ túi
  15. bỏ thây
  16. bỏ thầu
  17. bỏ thăm
  18. bỏ thõng
  19. bỏ thuốc
  20. bỏ trốn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bỏ rọ

verb

  • To make light of, to make mincement of
    • thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi: we'll just make mincement of that fellow