Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bố già
  2. bố kinh
  3. bố láo
  4. bố lém
  5. bố lếu
  6. bố mìn
  7. bố mẹ
  8. bố mẹ nuôi
  9. bố nuôi
  10. bố phòng
  11. bố phượu
  12. bố ráp
  13. bố thí
  14. bố trí
  15. bố trận
  16. bố vờ
  17. bố vợ
  18. bố y
  19. bốc
  20. bốc đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bố phòng

verb

  • To take defence measures
    • bố phòng cẩn mật: to take stringent defence measures
    • xây dựng công sự bố phòng: to build defence works