Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bố mẹ
  2. bố mẹ nuôi
  3. bố nuôi
  4. bố phòng
  5. bố phượu
  6. bố ráp
  7. bố thí
  8. bố trí
  9. bố trận
  10. bố vờ
  11. bố vợ
  12. bố y
  13. bốc
  14. bốc đồng
  15. bốc bải
  16. bốc cháy
  17. bốc dỡ
  18. bốc hoả
  19. bốc hơi
  20. bốc khói

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bố vờ

khẩu ngữ

  • To pretend, to geign, to sham