Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bố trí
  2. bố trận
  3. bố vờ
  4. bố vợ
  5. bố y
  6. bốc
  7. bốc đồng
  8. bốc bải
  9. bốc cháy
  10. bốc dỡ
  11. bốc hoả
  12. bốc hơi
  13. bốc khói
  14. bốc lôi
  15. bốc lửa
  16. bốc mùi
  17. bốc mả
  18. bốc mồ
  19. bốc mộ
  20. bốc nọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bốc dỡ

  • To load and unload
    • bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means
    • công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group