Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bổ nhậm
  2. bổ nhiệm
  3. bổ nhoài
  4. bổ sung
  5. bổ túc
  6. bổ thận
  7. bổ trợ
  8. bổ vây
  9. bổ xuyết
  10. bổi
  11. bổi hổi bồi hồi
  12. bổn
  13. bổn phận
  14. bổng
  15. bổng lộc
  16. bổng ngoại
  17. bổng trầm
  18. bễ
  19. bỉ
  20. bỉ ổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bổi

noun

  • Twigs mixed with grass (dùng để ddun)
    • đống bổi: a heap of twigs and grass
  • Chaff
    • sàng bổi: to sieve grain for chaff