Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bến xe
  2. bếp
  3. bếp ga
  4. bếp Hoàng Cầm
  5. bếp núc
  6. bếp nước
  7. bết
  8. bẵng
  9. bẵng tin
  10. bở
  11. bở hơi tai
  12. bởi
  13. bởi đâu
  14. bởi chưng
  15. bởi lẽ
  16. bởi tại
  17. bởi thế
  18. bởi vì
  19. bởi vậy
  20. bề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bở

adjective

  • friable; crumbly; profitable