Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bích ngọc
  2. bích thủy
  3. bím
  4. bím tóc
  5. bính
  6. bính bong
  7. bính boong
  8. bíp
  9. bíp-tết
  10. bít
  11. bít tất
  12. bít tất tay
  13. bít-cốt
  14. bít-quy
  15. bít-tông
  16. bít-tết
  17. bíu

  18. bò cạp
  19. bò dái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bít

verb

  • To stop, to block, to seal
    • nhét giấy bít khe hở: to stop a gap with bits of paper
    • cây đổ làm bít lối đi: a fallen tree blocked the way
    • như bịt