Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba ba
  2. ba bó một giạ
  3. ba bảy
  4. ba bị
  5. ba cùng
  6. ba cọc ba đồng ba dò
  7. ba chân bốn cẳng
  8. ba chìm bảy nổi
  9. ba chấm
  10. ba chỉ
  11. ba gai
  12. ba gác
  13. ba gạc
  14. ba giăng
  15. ba hồi
  16. ba hoa
  17. ba kích
  18. ba không
  19. ba lá
  20. ba láp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba chỉ

noun

  • side
    • miếng thịt ba chỉ: a cut of pork side