Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba rọi
  2. ba sẵn sàng
  3. ba sinh
  4. ba tê
  5. ba tháng
  6. ba thu
  7. ba tiêu
  8. ba toác
  9. ba trợn
  10. ba tuần
  11. ba tư
  12. ba vạ
  13. ba vạn sáu nghìn ngày
  14. ba xuân
  15. ba-đờ-xuy
  16. ba-dan
  17. ba-dô-ca
  18. ba-dơ
  19. ba-ga
  20. ba-lát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba tuần

  • three rounds of serving wine or burning incense (ba tuần rượu, ba tuần hương)
  • a month