Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba que
  2. ba quyết tâm
  3. ba rọi
  4. ba sẵn sàng
  5. ba sinh
  6. ba tê
  7. ba tháng
  8. ba thu
  9. ba tiêu
  10. ba toác
  11. ba trợn
  12. ba tuần
  13. ba tư
  14. ba vạ
  15. ba vạn sáu nghìn ngày
  16. ba xuân
  17. ba-đờ-xuy
  18. ba-dan
  19. ba-dô-ca
  20. ba-dơ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba toác

  • ill-mannered; have improper speech or conduct; careless, sloppy