Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba-dan
  2. ba-dô-ca
  3. ba-dơ
  4. ba-ga
  5. ba-lát
  6. ba-lê
  7. ba-lô
  8. ba-ren
  9. ba-ri
  10. ba-ri-e
  11. ba-tanh
  12. ba-tê
  13. ba-tê-sô
  14. ba-tăng
  15. ba-toong
  16. ba-za
  17. ba-zan
  18. ba-zơ
  19. bai
  20. bai bải

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba-ri-e

  • (từ gốc tiếng Pháp là Barrière) fence; gate; barrier