Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba-ri-e
  2. ba-tanh
  3. ba-tê
  4. ba-tê-sô
  5. ba-tăng
  6. ba-toong
  7. ba-za
  8. ba-zan
  9. ba-zơ
  10. bai
  11. bai bải
  12. ban
  13. ban ân
  14. ban đêm
  15. ban đầu
  16. ban đỏ
  17. ban bí thư
  18. ban bố
  19. ban công
  20. ban cấp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bai

noun

  • Trowel
  • Spade

verb

  • To loose, to stretch