Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba-zơ
  2. bai
  3. bai bải
  4. ban
  5. ban ân
  6. ban đêm
  7. ban đầu
  8. ban đỏ
  9. ban bí thư
  10. ban bố
  11. ban công
  12. ban cấp
  13. ban chấp hành
  14. ban chỉ huy
  15. ban chiều
  16. ban cua
  17. ban giám đốc
  18. ban giám khảo
  19. ban hành
  20. ban hồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ban bố

verb

  • To promulgate
    • ban bố các quyền tự do dân chủ cho nhân dân: to promulgate the democratic freedoms to the people